Đọc nhanh: 料持 (liệu trì). Ý nghĩa là: sắp xếp, tham dự, trông nom (nấu ăn).
Ý nghĩa của 料持 khi là Động từ
✪ sắp xếp
to arrange
✪ tham dự
to attend to
✪ trông nom (nấu ăn)
to look after (the cooking)
✪ quản lý
to manage
✪ chăm sóc
to take care of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料持
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 矜持
- mất tự nhiên.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 这种 材料 能 保持 真样
- Loại vật liệu này có thể giữ được nguyên trạng.
- 那 是 可 持续 材料 做 的 吗
- Nó có được làm từ vật liệu bền vững không?
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料持
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料持 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm持›
料›