Đọc nhanh: 斑颈穗鹛 (ban cảnh tuệ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ đốm (Stachyris strialata).
Ý nghĩa của 斑颈穗鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ đốm (Stachyris strialata)
(bird species of China) spot-necked babbler (Stachyris strialata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑颈穗鹛
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 穗子 又 多 又 匀称
- bông lúa này vừa sai vừa đều
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 开始 颈部 切开
- Bắt đầu vết mổ cổ.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 血渍 斑斑
- vết máu loang lổ
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑颈穗鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑颈穗鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
穗›
颈›
鹛›