Đọc nhanh: 斑点狗 (ban điểm cẩu). Ý nghĩa là: Dalmatian (giống chó).
Ý nghĩa của 斑点狗 khi là Danh từ
✪ Dalmatian (giống chó)
Dalmatian (dog breed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑点狗
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 有 斑点 的 是 豹 还是 虎 ?
- Con có đốm là báo hay hổ?
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 这 只 小狗 的 腿 有点 跛
- Chân của con chó nhỏ này hơi bị khập khiễng.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑点狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑点狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
点›
狗›