Đọc nhanh: 文部省 (văn bộ tỉnh). Ý nghĩa là: Bộ Giáo dục, Khoa học và Văn hóa (Nhật Bản), không còn tồn tại vào năm 2001 khi nó được sáp nhập với một bộ khác.
Ý nghĩa của 文部省 khi là Danh từ
✪ Bộ Giáo dục, Khoa học và Văn hóa (Nhật Bản), không còn tồn tại vào năm 2001 khi nó được sáp nhập với một bộ khác
Ministry of Education, Science and Culture (Japan), ceased to exist in 2001 when it was merged with another ministry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文部省
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 我们 的 销售部 主任 没有 文化
- Trưởng phòng bán hàng của chúng tôi thiếu văn hóa.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 这 篇文章 的 本论 部分 很 精彩
- Phần chính của bài viết này rất đặc sắc.
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 文章 用 了 省略号
- Bài viết đã sử dụng dấu chấm lửng.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 这部 小说 是 文学史 上 的 一部 经典
- Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
- 文件 已经 全部 发送 了
- Tài liệu đã được gửi đi hết.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 这个 机构 是 直属 文化部 的
- đơn vị này thuộc bộ văn hoá.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 省 点 油钱 吧 我 只是 要 去 文具店
- Để tiết kiệm xăng, tôi chỉ đến cửa hàng văn phòng phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文部省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文部省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
省›
部›