Đọc nhanh: 文莱 (văn lai). Ý nghĩa là: Bru-nai; Brunei.
Ý nghĩa của 文莱 khi là Danh từ
✪ Bru-nai; Brunei
文莱中国南海上婆罗洲西北部的苏丹国,原为英国的自治领土,于1984年1月1日完全独立,首都斯里巴加万港人口358,098 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文莱
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文莱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文莱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
莱›