Đọc nhanh: 文公团 (văn công đoàn). Ý nghĩa là: Đoàn văn công.
Ý nghĩa của 文公团 khi là Danh từ
✪ Đoàn văn công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文公团
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 公文袋
- túi công văn; cặp da công văn.
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 她 妈妈 是 办公室 文员
- Mẹ cô ấy là nhân viên văn phòng.
- 办公室 里 地方 很大 , 够 放 文件 的
- Phòng làm việc rất rộng, đủ để đặt tài liệu.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 公文 已经 呈 上去 了
- Công văn đã được trình lên cấp trên.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 公司 文件 准备 齐备
- Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.
- 公文 要 赶紧 处理 , 别压 起来
- Công văn cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó.
- 缮发 公文
- sao chép công văn.
- 公文 的 押 不能 随意 伪造
- Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.
- 写文章 , 可长可短 , 没有 划一不二 的 公式
- viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文公团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文公团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
团›
文›