Đọc nhanh: 敷裹 (phu khoả). Ý nghĩa là: quần áo y tế.
Ý nghĩa của 敷裹 khi là Danh từ
✪ quần áo y tế
medical dressing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷裹
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 那个 包裹 那么 大 , 发 得 过来 吗 ?
- Kiện hàng đó to như vậy, liệu có gửi được qua không?
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 版画 裹 在 一张 薄纸 里
- Bản in được gói trong một mảnh giấy lụa.
- 快递 员 正在 包裹 包裹
- Nhân viên chuyển phát nhanh đang gói các gói hàng.
- 我 需要 打 包裹
- Tôi cần gói bưu kiện.
- 包裹 将 至 你 处
- Bưu kiện sẽ đến chỗ bạn.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 她 敷演 了 经文 要旨
- Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.
- 她 在 打 裹腿
- Cô ấy đang băng bó chân.
- 用 绷带 把 伤口 裹好
- Dùng băng băng bó vết thương lại.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敷裹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敷裹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敷›
裹›