Đọc nhanh: 整除数 (chỉnh trừ số). Ý nghĩa là: ước số chính xác, hệ số.
Ý nghĩa của 整除数 khi là Danh từ
✪ ước số chính xác
exact divisor
✪ hệ số
factor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整除数
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 整数 四 则
- phép tính số chẵn.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 零钱 刚数 清整 钱 不见 了
- Tiền lẻ vừa đếm xong tiền chẵn đã không thấy rồi
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 你 给 我 20 块整 吧
- Bạn đưa tôi đúng 20 nhân dân tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 整除数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 整除数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
整›
除›