敬语 jìng yǔ

Từ hán việt: 【kính ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敬语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kính ngữ). Ý nghĩa là: kính ngữ (ví dụ: trong ngữ pháp của các ngôn ngữ phương Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敬语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敬语 khi là Danh từ

kính ngữ (ví dụ: trong ngữ pháp của các ngôn ngữ phương Đông)

honorific (e.g. in grammar of oriental languages)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬语

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - zài xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

  • - 敬备 jìngbèi 菲酌 fēizhuó 恭候 gōnghòu 驾临 jiàlín

    - rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 为什么 wèishíme 要学 yàoxué 德语 déyǔ

    - Tại sao bạn lại học tiếng Đức?

  • - 穆言 mùyán 穆语 mùyǔ jiē 恭敬 gōngjìng

    - Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.

  • - 那个 nàgè 公司 gōngsī de 总经理 zǒngjīnglǐ duì xiǎo 职员 zhíyuán 使用 shǐyòng 敬语 jìngyǔ

    - tổng giám đốc của công ty đó cũng dùng kính ngữ đối với nhân viên.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敬语

Hình ảnh minh họa cho từ 敬语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敬语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao