散板 sàn bǎn

Từ hán việt: 【tán bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "散板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tán bản). Ý nghĩa là: phần opera với nhịp điệu tự do, tan rã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 散板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 散板 khi là Danh từ

phần opera với nhịp điệu tự do

opera section in free rhythm

tan rã

to fall apart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散板

  • - 散布 sànbù 流言 liúyán

    - tung ra lời bịa đặt.

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng hěn 平板 píngbǎn

    - Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - shuǐ 溶胶 róngjiāo shì 以水 yǐshuǐ 作为 zuòwéi 分散介质 fēnsǎnjièzhì de 溶胶 róngjiāo

    - Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 木板 mùbǎn ér

    - tấm gỗ

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 燃烧 ránshāo de 蜡烛 làzhú 散发出 sànfàchū 光芒 guāngmáng

    - Nến đang cháy phát ra ánh sáng.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 整板 zhěngbǎn chū 散货 sànhuò 散货 sànhuò 混板 hùnbǎn chū

    - Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất

  • - 他们 tāmen zài 旅行 lǚxíng zhōng 走散 zǒusàn le

    - Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 散板

Hình ảnh minh họa cho từ 散板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 散板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao