Đọc nhanh: 教候升木 (giáo hậu thăng mộc). Ý nghĩa là: dạy khỉ trèo cây.
Ý nghĩa của 教候升木 khi là Thành ngữ
✪ dạy khỉ trèo cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教候升木
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 本 星期日 下午 在 舍下 候教
- chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.
- 教育 事业 蓬勃 提升
- Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.
- 候 老师 教 我 数学
- Thầy Hậu dạy tôi môn toán.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教候升木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教候升木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
升›
教›
木›