Đọc nhanh: 救拔 (cứu bạt). Ý nghĩa là: Lôi kéo ra khỏi tai nạn..
Ý nghĩa của 救拔 khi là Động từ
✪ Lôi kéo ra khỏi tai nạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救拔
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 救 受伤 的 小猫
- Cứu con mèo bị thương.
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 救护站
- trạm cứu hộ.
- 救护车
- xe cấp cứu.
- 救护队
- đội cứu hộ.
- 治病救人
- chữa bệnh cứu người
- 救济费
- tiền cứu tế.
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 看到 他 在 挣扎 , 我 给 他 扔 了 一个 救生圈 过去
- Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救拔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救拔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拔›
救›