Đọc nhanh: 放鱼 (phóng ngư). Ý nghĩa là: Đặt cá.
Ý nghĩa của 放鱼 khi là Động từ
✪ Đặt cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放鱼
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 投放 鱼饵
- thả mồi câu
- 他 在 河边 释放 了 鱼
- Anh ấy thả cá ở bờ sông.
- 这个 池塘 放养 很多 鱼
- ao này nuôi rất nhiều cá.
- 他 熟练地 投放 鱼饵
- Anh ấy thả mồi câu một cách thành thạo.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 我 把 鱼 放到 河里
- tôi thả cá xuống sông
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
鱼›