Đọc nhanh: 收没 (thu một). Ý nghĩa là: thu một.
Ý nghĩa của 收没 khi là Động từ
✪ thu một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收没
- 没收 敌伪 财产
- tịch thu được tài sản của địch và nguỵ.
- 他们 还 没收 房租
- Họ vẫn chưa thu tiền thuê nhà.
- 春华秋实 , 没有 平日 辛苦 耕耘 , 哪有 今天 丰富 的 收获
- Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 学校 没收 了 违规 物品
- Trường học đã tịch thu đồ vi phạm.
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 我 没有 其他 的 额外 收入
- Tôi không có thu nhập phụ nào khác.
- 我 的 手机 被 妈妈 没收 了
- Điện thoại của tôi bị mẹ tịch thu rồi.
- 信 寄出 很久 了 , 还 没有 收到 复信
- thư gửi đi đã lâu, vẫn chưa nhận được thư trả lời.
- 你 有没有 收据 ?
- Bạn có biên lai không?
- 收到 银行 对 账单 一两次 她 还是 没改
- Bạn sẽ nghĩ rằng cô ấy sẽ thay đổi nó sau một hoặc hai bảng sao kê ngân hàng.
- 我们 没收 到 任何 通知
- Chúng tôi chưa nhận được bất kỳ thông báo nào.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
- 我 没有 收到 你 的 邮件
- Tôi chưa nhận được email của bạn.
- 她 还 没有 收到 邮件
- Cô ấy vẫn chưa nhận được email.
- 天 已经 黑 了 , 他们 还 没有 收工
- Trời đã tối rồi mà họ vẫn chưa nghỉ.
- 我 还 没有 收到 他 的 回复
- Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi của anh ấy.
- 我 还 没收 到 他 的 回信
- Tôi chưa nhận được thư trả lời của anh ấy.
- 会议 的 通知 还 没有 收到
- Thông báo về cuộc họp vẫn chưa nhận được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收没
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收没 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
没›