Hán tự: 攉
Đọc nhanh: 攉 (hoắc). Ý nghĩa là: xúc; hốt. Ví dụ : - 攉土 xúc đất. - 攉煤机 xúc than
Ý nghĩa của 攉 khi là Động từ
✪ xúc; hốt
把堆积的东西倒出来特指把采出的煤、矿石等铲起来倒到另一个地方或容器中
- 攉 土
- xúc đất
- 攉 煤机
- xúc than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攉
- 攉 煤机
- xúc than
- 攉 土
- xúc đất
Hình ảnh minh họa cho từ 攉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攉›