Đọc nhanh: 擦床 (sát sàng). Ý nghĩa là: máy sọc.
Ý nghĩa của 擦床 khi là Danh từ
✪ máy sọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦床
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 她 擦 脸
- Cô ấy lau mặt.
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 他 擦肩而过
- Anh ta lướt qua vai.
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦洗 餐桌
- lau bàn ăn
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 擦床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm床›
擦›