Đọc nhanh: 冬播 (đông bá). Ý nghĩa là: cấy chiêm.
Ý nghĩa của 冬播 khi là Động từ
✪ cấy chiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬播
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 播撒 药粉
- rắc thuốc bột
- 流播 世间
- lưu truyền trong dân gian.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬播
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
播›