冬播 dōng bō

Từ hán việt: 【đông bá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冬播" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đông bá). Ý nghĩa là: cấy chiêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冬播 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冬播 khi là Động từ

cấy chiêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬播

  • - 飞播 fēibō 造林 zàolín

    - gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.

  • - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • - 广播 guǎngbō 乐团 yuètuán

    - dàn nhạc đài phát thanh

  • - 播送 bōsòng 音乐 yīnyuè

    - phát thanh âm nhạc

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • - 霜冻 shuāngdòng shì 冬天 dōngtiān de 信号 xìnhào

    - Sương giá là tín hiệu của mùa đông.

  • - 冬令 dōnglìng 时节 shíjié 白雪皑皑 báixuěáiái

    - Mùa đông tuyết trắng xóa.

  • - lǎo 羊倌 yángguān 圪蹴在 gēcùzài 门前 ménqián 石凳 shídèng shàng tīng 广播 guǎngbō

    - người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.

  • - zhé 如冬蛇 rúdōngshé

    - Ẩn nấp như rắn ngủ đông.

  • - 艾滋病 àizībìng 可以 kěyǐ 通过 tōngguò 血液 xuèyè 传播 chuánbō

    - AIDS có thể lây qua đường máu

  • - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • - 传播 chuánbō 马克思 mǎkèsī 列宁主义 lièníngzhǔyì

    - Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.

  • - 春天 chūntiān shì 百谷 bǎigǔ 播种 bōzhǒng de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.

  • - 播撒 bōsǎ 药粉 yàofěn

    - rắc thuốc bột

  • - 流播 liúbō 世间 shìjiān

    - lưu truyền trong dân gian.

  • - 冬天 dōngtiān 合适 héshì shuàn 火锅 huǒguō

    - Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.

  • - 冬练三九 dōngliànsānjiǔ 夏练三伏 xiàliànsānfú

    - đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.

  • - 某些 mǒuxiē 春播作物 chūnbōzuòwù 进行 jìnxíng 冬播 dōngbō 可以 kěyǐ 使 shǐ 种子 zhǒngzi 复壮 fùzhuàng

    - một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.

  • - 他们 tāmen 遏制 èzhì le 病毒传播 bìngdúchuánbō

    - Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冬播

Hình ảnh minh họa cho từ 冬播

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬播 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+51AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao