Đọc nhanh: 操舟 (thao chu). Ý nghĩa là: chèo lái con thuyền.
Ý nghĩa của 操舟 khi là Động từ
✪ chèo lái con thuyền
to steer a boat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操舟
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 你 别替 我 操心 了
- Bạn đừng lo lắng cho tôi.
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 她 操船 很 熟练
- Cô ấy lái tàu rất điêu luyện.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操舟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操舟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm操›
舟›