操舟 cāo zhōu

Từ hán việt: 【thao chu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "操舟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thao chu). Ý nghĩa là: chèo lái con thuyền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 操舟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 操舟 khi là Động từ

chèo lái con thuyền

to steer a boat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操舟

  • - 飞舟 fēizhōu 竞渡 jìngdù

    - thi đua thuyền

  • - 奶奶 nǎinai 不该 bùgāi 操心 cāoxīn tài duō

    - Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.

  • - 总是 zǒngshì 操心 cāoxīn 家里 jiālǐ shì

    - Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.

  • - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • - 健美操 jiànměicāo

    - thể dục thẩm mỹ

  • - 焚香 fénxiāng 操琴 cāoqín

    - thắp hương tập đàn

  • - 舟车劳顿 zhōuchēláodùn

    - đường đi vất vả.

  • - 操守 cāoshǒu 清廉 qīnglián

    - phẩm hạnh thanh liêm

  • - 保持 bǎochí 坚贞 jiānzhēn 操守 cāoshǒu

    - Duy trì phẩm hạnh trung thành.

  • - 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - quy trình thao tác an toàn

  • - 别替 biétì 操心 cāoxīn le

    - Bạn đừng lo lắng cho tôi.

  • - 操练 cāoliàn 人马 rénmǎ

    - thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội

  • - 操练 cāoliàn 身体 shēntǐ

    - luyện tập thân thể

  • - 操作 cāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy thao tác rất thành thạo.

  • - 操船 cāochuán hěn 熟练 shúliàn

    - Cô ấy lái tàu rất điêu luyện.

  • - 工人 gōngrén 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.

  • - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • - qǐng àn 说明书 shuōmíngshū 操作 cāozuò 设备 shèbèi

    - Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.

  • - 这个 zhègè 玩家 wánjiā hěn 厉害 lìhai 游戏 yóuxì 角色 juésè 操控 cāokòng 灵活 línghuó 自如 zìrú xiàng 真人 zhēnrén 一般 yìbān

    - Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 操舟

Hình ảnh minh họa cho từ 操舟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操舟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao