zhuàn

Từ hán việt: 【soạn.tuyển.chuyển.toán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (soạn.tuyển.chuyển.toán). Ý nghĩa là: viết sách; viết; sáng tác (văn học). Ví dụ : - viết văn. - 稿 viết bản thảo

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

viết sách; viết; sáng tác (văn học)

写作

Ví dụ:
  • - 撰文 zhuànwén

    - viết văn

  • - 撰稿 zhuàngǎo

    - viết bản thảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • - 撰文 zhuànwén

    - viết văn

  • - 撰述 zhuànshù 文章 wénzhāng

    - viết văn

  • - 撰稿 zhuàngǎo

    - viết bản thảo

  • - 撰述 zhuànshù shén duō

    - rất nhiều tác phẩm

  • - 撰写 zhuànxiě 碑文 bēiwén

    - viết văn bia

  • - 撰著 zhuànzhe 中国通史 zhōngguótōngshǐ

    - viết thông sử Trung Quốc.

  • - chì zhuàn

    - sắc soạn.

  • - 撰写 zhuànxiě le 很多 hěnduō 小说 xiǎoshuō

    - Cô ấy đã viết rất nhiều tiểu thuyết.

  • - 撰写 zhuànxiě de 文章 wénzhāng hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài viết của bạn rất hay.

  • - zhè 本书 běnshū shì 撰写 zhuànxiě de

    - Cuốn sách này do anh ấy viết.

  • - 身边 shēnbiān 这位 zhèwèi 朋友 péngyou wèi 电台 diàntái 撰稿 zhuàngǎo

    - Người bạn này của tôi viết bài cho đài phát thanh.

  • - 同意 tóngyì 合作 hézuò 撰写 zhuànxiě de 传记 zhuànjì

    - Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì xiě de shì 真人真事 zhēnrénzhēnshì 不是 búshì 杜撰 dùzhuàn de

    - câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撰

Hình ảnh minh họa cho từ 撰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển , Soạn , Toán , Tuyển
    • Nét bút:一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRUC (手口山金)
    • Bảng mã:U+64B0
    • Tần suất sử dụng:Cao