Đọc nhanh: 撒网 (tát võng). Ý nghĩa là: quăng lưới, chài.
Ý nghĩa của 撒网 khi là Động từ
✪ quăng lưới
to throw a net
✪ chài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 他 撒 下 了 一张 网
- Anh ta thả xuống một tấm lưới.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撒›
网›