摸八圈 mō bā quān

Từ hán việt: 【mạc bát khuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摸八圈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc bát khuyên). Ý nghĩa là: chơi mạt chược.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摸八圈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摸八圈 khi là Động từ

chơi mạt chược

to play mahjong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸八圈

  • - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • - 妹妹 mèimei tài 八卦 bāguà le

    - Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.

  • - 佛陀 fótuó 曾经 céngjīng 讲过 jiǎngguò 一个 yígè 盲人摸象 mángrénmōxiàng de 故事 gùshì

    - Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - 这个 zhègè 圈儿 quānér hěn huán

    - Vòng tròn này rất tròn.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • - 王八羔子 wángbāgāozǐ

    - Đồ khốn nạn!

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 危星 wēixīng shì 二十八 èrshíbā 土星 tǔxīng zhōng de 一个 yígè 星座 xīngzuò

    - Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.

  • - 戏园子 xìyuánzǐ 上座儿 shàngzuòer 已到 yǐdào 八成 bāchéng

    - trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.

  • - zhè 摸起来 mōqǐlai xiàng 丝绒 sīróng

    - Nó cảm giác như nhung.

  • - 四通八达 sìtòngbādá

    - thông suốt bốn ngã.

  • - 温柔 wēnróu 抚摸 fǔmō de shǒu

    - Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.

  • - 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō zhe de máo

    - Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bờm của con ngựa.

  • - 缓慢 huǎnmàn 抚摸 fǔmō zhe 琴弦 qínxián

    - Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.

  • - 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō zhe 小猫 xiǎomāo de bèi

    - Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.

  • - 大约摸 dàyuēmō yǒu 七八百 qībābǎi rén

    - khoảng bảy tám trăm người.

  • - pǎo 七八圈 qībāquān jiù lèi le

    - Anh ấy chạy khoảng bảy tám vòng là mệt rồi.

  • - 据说 jùshuō 由于 yóuyú 原材料 yuáncáiliào 市场 shìchǎng 上升 shàngshēng qiě 捉摸不定 zhuōmōbùdìng 制革 zhìgé 商们 shāngmen 不愿 bùyuàn 报出 bàochū 实盘 shípán

    - Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摸八圈

Hình ảnh minh họa cho từ 摸八圈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摸八圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao