摇签 yáo qiān

Từ hán việt: 【dao thiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摇签" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dao thiêm). Ý nghĩa là: xóc thẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摇签 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摇签 khi là Động từ

xóc thẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇签

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - 签刻 qiānkè zhe 符号 fúhào

    - Thẻ đó có khắc các kí hiệu.

  • - 摇尾乞怜 yáowěiqǐlián

    - vẫy đuôi mong được thương xót.

  • - 求签 qiúqiān ( 迷信 míxìn )

    - Rút quẻ; xin xăm (mê tín).

  • - 无奈 wúnài 摇头叹息 yáotóutànxī

    - Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

  • - 圣徒 shèngtú 艾丽 àilì 西娅 xīyà 签诉 qiānsù shū le ma

    - Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?

  • - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • - 签发 qiānfā 护照 hùzhào

    - ký phát hộ chiếu.

  • - 影子 yǐngzi zài 水面 shuǐmiàn shàng 摇动 yáodòng

    - Bóng trên mặt nước dao động.

  • - 谷穗 gǔsuì ér zài 风中 fēngzhōng 轻轻 qīngqīng 摇曳 yáoyè

    - Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.

  • - liǎng guó 签定 qiāndìng le 和约 héyuē

    - Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.

  • - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • - zài 卡片 kǎpiàn shàng 签名 qiānmíng

    - Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.

  • - 执法如山 zhífǎrúshān ( 如山 rúshān 比喻 bǐyù 坚定 jiāndìng 动摇 dòngyáo )

    - giữ vững phép tắc

  • - 立约 lìyuē 签字 qiānzì

    - ký kết công ước.

  • - 别忘了 biéwàngle kàn 标签 biāoqiān

    - Đừng quên xem nhãn mác.

  • - 风铃 fēnglíng 铛铛 dāngdāng 随风 suífēng yáo

    - Chuông gió leng keng lay động theo gió.

  • - 棉铃 miánlíng zài 风中 fēngzhōng 轻轻 qīngqīng yáo

    - Quả bông non rung nhẹ trong gió.

  • - gēn shuō le 签到 qiāndào 放在 fàngzài 室内 shìnèi

    - Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摇签

Hình ảnh minh họa cho từ 摇签

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摇签 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao