摆落 bǎi luò

Từ hán việt: 【bãi lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摆落" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bãi lạc). Ý nghĩa là: Thoát khỏi, tránh khỏi, gác lại, bỏ lại..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摆落 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摆落 khi là Động từ

Thoát khỏi, tránh khỏi, gác lại, bỏ lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆落

  • - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • - 飞机 fēijī 起落 qǐluò

    - máy bay lên xuống.

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 叶落归根 yèluòguīgēn

    - lá rụng về cội

  • - bié zài zhè 摆谱 bǎipǔ a

    - Đừng làm ra vẻ ở đây.

  • - 这小 zhèxiǎo 伤口 shāngkǒu 不至于 bùzhìyú 落疤 luòbā

    - Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.

  • - 告一段落 gàoyíduànluò

    - Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.

  • - 家道中落 jiādàozhōngluò

    - gia cảnh sa sút.

  • - 好意 hǎoyì quàn 反倒 fǎndào 落个 luògè 不是 búshì

    - có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi

  • - 尘埃 chénāi luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • - 打摆子 dǎbǎizǐ

    - lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét

  • - 饥饿感 jīègǎn ràng 情绪低落 qíngxùdīluò

    - Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.

  • - 安家落户 ānjiāluòhù

    - an cư lạc nghiệp

  • - 雪花 xuěhuā 悄悄儿 qiāoqiāoér luò zài 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.

  • - 朋友 péngyou 双肩包 shuāngjiānbāo luò zài 我们 wǒmen jiā le

    - Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.

  • - 作出 zuòchū 决策 juécè nǎi 当务之急 dāngwùzhījí 此事 cǐshì 必然 bìrán 地落 dìluò zài 身上 shēnshàng

    - Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.

  • - 摆阔气 bǎikuòqi

    - sống xa xỉ.

  • - duì 玫玉 méiyù 摆件 bǎijiàn 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.

  • - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摆落

Hình ảnh minh họa cho từ 摆落

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao