搿犋 gé jù

Từ hán việt: 【cách cụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搿犋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cách cụ). Ý nghĩa là: chung súc vật cày bừa và canh tác (nhiều hộ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搿犋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

chung súc vật cày bừa và canh tác (nhiều hộ)

插犋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搿犋

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搿犋

Hình ảnh minh họa cho từ 搿犋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搿犋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QORQ (手人口手)
    • Bảng mã:U+643F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQBMC (竹手月一金)
    • Bảng mã:U+728B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp