Hán tự: 槅
Đọc nhanh: 槅 (_). Ý nghĩa là: bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng), kệ; giá để đồ. Ví dụ : - 槅门 ô cửa nhỏ. - 槅子 cái kệ
Ý nghĩa của 槅 khi là Danh từ
✪ bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng)
房屋中有窗格子的门或隔扇
- 槅 门
- ô cửa nhỏ
✪ kệ; giá để đồ
分层放置器物的架子
- 槅 子
- cái kệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槅
- 槅 门
- ô cửa nhỏ
- 槅 子
- cái kệ
Hình ảnh minh họa cho từ 槅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm