Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng), kệ; giá để đồ. Ví dụ : - ô cửa nhỏ. - cái kệ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bình phong; ô cửa nhỏ (trong phòng)

房屋中有窗格子的门或隔扇

Ví dụ:
  • - mén

    - ô cửa nhỏ

kệ; giá để đồ

分层放置器物的架子

Ví dụ:
  • - zi

    - cái kệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - mén

    - ô cửa nhỏ

  • - zi

    - cái kệ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 槅

Hình ảnh minh họa cho từ 槅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ