Hán tự: 犋
Đọc nhanh: 犋 (cụ). Ý nghĩa là: một con; một cặp (cày một con, cày hai con...).
Ý nghĩa của 犋 khi là Lượng từ
✪ một con; một cặp (cày một con, cày hai con...)
牵引犁、耙等农具的畜力单位,能拉动一种农具的畜力叫一犋,有时是一头牲口,有时是两头或两头以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犋
Hình ảnh minh họa cho từ 犋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犋›