Từ hán việt: 【cách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cách). Ý nghĩa là: ôm; ôm chặt; xiết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ôm; ôm chặt; xiết

用力抱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搿

Hình ảnh minh họa cho từ 搿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QORQ (手人口手)
    • Bảng mã:U+643F
    • Tần suất sử dụng:Thấp