掰弯 bāi wān

Từ hán việt: 【phách loan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掰弯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phách loan). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để biến một người thẳng thành gay, uốn cong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掰弯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掰弯 khi là Động từ

(tiếng lóng) để biến một người thẳng thành gay

(slang) to turn a straight person gay

uốn cong

to bend

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰弯

  • - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • - 兄弟 xiōngdì qíng 从此 cóngcǐ bāi le

    - Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .

  • - 路上 lùshàng 有个 yǒugè xiǎo 弯儿 wānér

    - Có một khúc cua nhỏ trên đường.

  • - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • - 泰山压顶 tàishānyādǐng 弯腰 wānyāo

    - dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.

  • - 小溪 xiǎoxī 弯弯曲曲 wānwānqūqū 顺着 shùnzhe 山沟 shāngōu 流下去 liúxiàqù

    - con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.

  • - 将军 jiāngjūn 熟练地 shúliàndì 弯弓 wāngōng

    - Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.

  • - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • - 弯弓 wāngōng 准备 zhǔnbèi 射箭 shèjiàn

    - Anh giương cung và chuẩn bị bắn.

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo

    - quanh co; vòng vèo

  • - 这根 zhègēn 管子 guǎnzǐ 弯成 wānchéng

    - Uốn ống này thành hình cung.

  • - 山坳 shānào jǐn shì xiē 曲曲弯弯的 qūqūwānwānde 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo ne

    - Tôi nói loanh quanh ý mà.

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī hěn wān

    - Cành cây kia rất cong.

  • - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

  • - 爸爸 bàba zài 弯曲 wānqū 水管 shuǐguǎn

    - Bố đang uốn cong ống nước.

  • - tīng bāi bāi 原因 yuányīn

    - Bạn nghe tôi nói về nguyên nhân.

  • - gěi bāi bāi 这事 zhèshì

    - Anh nói cho chú nghe chuyện này.

  • - 我俩 wǒliǎ de 情谊 qíngyì bāi le

    - Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掰弯

Hình ảnh minh họa cho từ 掰弯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掰弯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāi
    • Âm hán việt: Bai , Bài , Phách
    • Nét bút:ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QCHQ (手金竹手)
    • Bảng mã:U+63B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình