掰掰 bāi bāi

Từ hán việt: 【phách phách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "掰掰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phách phách). Ý nghĩa là: tạm biệt (loanword) (Tw).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 掰掰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 掰掰 khi là Thán từ

tạm biệt (loanword) (Tw)

bye-bye (loanword) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰掰

  • - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • - 兄弟 xiōngdì qíng 从此 cóngcǐ bāi le

    - Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .

  • - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

  • - tīng bāi bāi 原因 yuányīn

    - Bạn nghe tôi nói về nguyên nhân.

  • - gěi bāi bāi 这事 zhèshì

    - Anh nói cho chú nghe chuyện này.

  • - 我俩 wǒliǎ de 情谊 qíngyì bāi le

    - Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.

  • - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掰掰

Hình ảnh minh họa cho từ 掰掰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掰掰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāi
    • Âm hán việt: Bai , Bài , Phách
    • Nét bút:ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QCHQ (手金竹手)
    • Bảng mã:U+63B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình