Đọc nhanh: 掰掰 (phách phách). Ý nghĩa là: tạm biệt (loanword) (Tw).
Ý nghĩa của 掰掰 khi là Thán từ
✪ tạm biệt (loanword) (Tw)
bye-bye (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掰掰
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 兄弟 情 从此 掰 了
- Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 他 掰断 了 一根 树枝
- Anh ấy bẽ gãy một cành cây.
- 你 听 我 掰 一 掰 原因
- Bạn nghe tôi nói về nguyên nhân.
- 我 给 你 掰 一 掰 这事
- Anh nói cho chú nghe chuyện này.
- 我俩 的 情谊 掰 了
- Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掰掰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掰掰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掰›