接触电 jiēchù diàn

Từ hán việt: 【tiếp xúc điện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "接触电" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiếp xúc điện). Ý nghĩa là: điện tiếp xúc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 接触电 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 接触电 khi là Danh từ

điện tiếp xúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接触电

  • - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - 电灯 diàndēng 安好 ānhǎo le 但是 dànshì hái méi 接火 jiēhuǒ

    - bóng đèn đã lắp xong, nhưng chưa nối điện.

  • - 安装 ānzhuāng 电话机 diànhuàjī 总机 zǒngjī 接通 jiētōng yào 多长时间 duōzhǎngshíjiān

    - Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?

  • - 随手 suíshǒu 电话 diànhuà jiē le ba

    - Anh tiện tay thì nghe điện đi.

  • - 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu 用于 yòngyú 接合 jiēhé 电气 diànqì 装置 zhuāngzhì 引出 yǐnchū de 螺纹 luówén 接口 jiēkǒu

    - Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.

  • - 我要 wǒyào zài 办公室 bàngōngshì 里接 lǐjiē 这个 zhègè 电话 diànhuà

    - Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.

  • - 接到 jiēdào le 一通 yítòng 电报 diànbào

    - Anh ấy nhận được một bức điện báo.

  • - 接到 jiēdào 电报 diànbào gēn 手儿 shǒuér shàng 汽车 qìchē zǒu le

    - anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.

  • - 铰接式 jiǎojiēshì 无轨电车 wúguǐdiànchē

    - xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.

  • - 电源 diànyuán 连接 liánjiē hǎo

    - Nguồn điện đã được kết nối.

  • - 这个 zhègè 设备 shèbèi yào 接到 jiēdào 电源 diànyuán

    - Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.

  • - 皮肤 pífū 物体 wùtǐ 接触 jiēchù hòu 产生 chǎnshēng de 感觉 gǎnjué 就是 jiùshì 触觉 chùjué

    - Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.

  • - 小心 xiǎoxīn 点儿 diǎner bié 触电 chùdiàn

    - Con cẩn thận chút, đừng để điện giật!

  • - gēn 小王 xiǎowáng yǒu 几次 jǐcì 接触 jiēchù

    - Tôi tiếp xúc với Tiểu Vương vài lần.

  • - 接触 jiēchù dào le de shǒu

    - Anh ấy chạm vào tay tôi.

  • - 士兵 shìbīng men 接触 jiēchù dào 敌军 díjūn

    - Những người lính đã chạm trán quân địch.

  • - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • - 不要 búyào 用湿 yòngshī 东西 dōngxī 接触 jiēchù 电源 diànyuán

    - Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 接触电

Hình ảnh minh họa cho từ 接触电

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接触电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Hóng
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBLMI (弓月中一戈)
    • Bảng mã:U+89E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao