Đọc nhanh: 日影 (nhật ảnh). Ý nghĩa là: bóng ác.
Ý nghĩa của 日影 khi là Danh từ
✪ bóng ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日影
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 经济危机 的 影响 日益 加重
- Tác động của khủng hoảng kinh tế ngày càng nghiêm trọng.
- 她 周日 常常 去 看 电影
- Cô ấy thường đi xem phim vào chủ nhật.
- 我们 去 看 了 日场 电影
- Chúng tôi đi xem phim buổi sáng.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
日›