Đọc nhanh: 接活 (tiếp hoạt). Ý nghĩa là: (của một tài xế taxi) để lấy tiền vé, nhận một số công việc tự do, đảm nhận một phần công việc.
Ý nghĩa của 接活 khi là Động từ
✪ (của một tài xế taxi) để lấy tiền vé
(of a taxi driver) to pick up a fare
✪ nhận một số công việc tự do
to pick up some freelance work
✪ đảm nhận một phần công việc
to take on a piece of work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接活
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 貂 生活 在 森林 里
- Chồn sống trong rừng.
- 猿 在 森林 中 生活
- Vượn sống trong rừng.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 野外 活动
- Hoạt động dã ngoại
- 我 不想 接受 平庸 的 生活
- Tôi không muốn chấp nhận cuộc sống bình thường.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
活›