Đọc nhanh: 探路者 (tham lộ giả). Ý nghĩa là: Pathfinder, tàu vũ trụ của NASA được gửi đến sao Hỏa vào năm 1977.
Ý nghĩa của 探路者 khi là Danh từ
✪ Pathfinder, tàu vũ trụ của NASA được gửi đến sao Hỏa vào năm 1977
Pathfinder, NASA spacecraft sent to Mars in 1977
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探路者
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 路上 小心 在意 者
- Đi đường cẩn thận nhé!
- 他 奋手 招呼 路过 者
- Anh ấy vẫy tay chào người qua đường.
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 老者 轻松 御车 赶路
- Người già lái xe một cách dễ dàng.
- 我 路过 上海 时 , 顺便 探望 了 几个 老朋友
- khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探路者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探路者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
者›
路›