Đọc nhanh: 探监 (tham giám). Ý nghĩa là: thăm tù (thường là bạn bè người thân).
Ý nghĩa của 探监 khi là Động từ
✪ thăm tù (thường là bạn bè người thân)
到监狱里看望被囚禁的人 (多为亲友)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探监
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 我们 需要 探讨 这件 事 的 原因
- Chúng ta cần thảo luận nguyên nhân của việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探监
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探监 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
监›