Đọc nhanh: 排汽阀 (bài khí phiệt). Ý nghĩa là: cửa hơi ra.
Ý nghĩa của 排汽阀 khi là Danh từ
✪ cửa hơi ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排汽阀
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 他 打 排球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 我 级别 矮 , 只能 听 安排
- Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 安排 膳宿
- sắp xếp việc ăn ở.
- 安排 了 当
- sắp đặt xong xuôi.
- 安排 就绪
- sắp xếp đâu vào đó
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 通盘安排
- sắp xếp các mặt
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 这 汽车 排挡 很 灵活
- Hộp số của chiếc xe này rất linh hoạt.
- 汽车 排放 检测 很 重要
- Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
- 十几辆 汽车 排成 一条龙
- mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
- 你们 站成 一排 , 按学 号 !
- Các bạn dựa vào số báo danh xếp thành một hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排汽阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排汽阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
汽›
阀›