Đọc nhanh: 捷兔 (tiệp thỏ). Ý nghĩa là: Hash House Harriers (câu lạc bộ chạy quốc tế).
Ý nghĩa của 捷兔 khi là Danh từ
✪ Hash House Harriers (câu lạc bộ chạy quốc tế)
Hash House Harriers (international running club)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷兔
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 初战告捷
- giành thắng lợi trận đầu.
- 初战告捷
- chiến thắng ban đầu.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 才思敏捷
- tài trí mẫn tiệp
- 文思敏捷
- cấu tứ nhạy bén
- 兔 羔子
- thỏ con
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 小兔 崽 很 可爱
- Con thỏ con rất đáng yêu.
- 兔脯
- thịt thỏ khô
- 玉兔 东升
- vầng trăng đã mọc ở đằng đông.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 这 只 兔子 很 喜欢 吃 树叶
- Chú thỏ này rất thích ăn lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捷兔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捷兔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兔›
捷›