Đọc nhanh: 捣腾 (đảo đằng). Ý nghĩa là: buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại.
Ý nghĩa của 捣腾 khi là Động từ
✪ buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại
同'倒腾'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捣腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 爷爷 用 杵 捣 谷物
- Ông nội dùng chày nghiền ngũ cốc.
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捣腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捣腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捣›
腾›