Đọc nhanh: 捏脊 (niết tích). Ý nghĩa là: Hình thức mát-xa trị liệu, chủ yếu dành cho trẻ em, trong đó cuộn da được ép, tác động từ gốc cột sống đến cổ (TCM).
Ý nghĩa của 捏脊 khi là Danh từ
✪ Hình thức mát-xa trị liệu, chủ yếu dành cho trẻ em, trong đó cuộn da được ép, tác động từ gốc cột sống đến cổ (TCM)
form of therapeutic massage, mainly for children, in which a roll of skin is squeezed, working from the base of the spine to the neck (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捏脊
- 妈妈 捏 着 我 的 手
- Mẹ véo lấy tay tôi.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 屋脊
- nóc nhà.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 把 那 几个 玩具 捏 在 一起
- Dồn những đồ chơi đó vào với nhau.
- 我 喜欢 吃 糖醋 里脊
- Tôi thích ăn sườn xào chua ngọt.
- 晚餐 我 想 吃 糖醋 里脊
- Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 他 站 在 屋脊 上
- Anh ấy đứng trên mái nhà.
- 捏紧 笔杆
- Nắm chặt cán bút.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 书脊
- gáy sách.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捏脊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捏脊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捏›
脊›