Đọc nhanh: 捆扎纱 (khổn trát sa). Ý nghĩa là: Sợi liên kết dạng chùm; Sợi liên kết dạng bó.
Ý nghĩa của 捆扎纱 khi là Danh từ
✪ Sợi liên kết dạng chùm; Sợi liên kết dạng bó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆扎纱
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捆扎纱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捆扎纱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扎›
捆›
纱›