Đọc nhanh: 挺括 (đĩnh quát). Ý nghĩa là: phẳng; phẳng phiu (quần áo, vải vóc, giấy tờ...).
Ý nghĩa của 挺括 khi là Tính từ
✪ phẳng; phẳng phiu (quần áo, vải vóc, giấy tờ...)
(衣服、布料、纸张等) 较硬而平整
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺括
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 他 现在 挺 胖 的
- Anh ấy bây giờ khá thảnh thơi.
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 挺身 反抗
- đứng ra chống lại
- 此事 办得 挺 妥 的
- Việc này được xử lý khá ổn thỏa.
- 这人 挺 能 钻营 的
- Người này rất giỏi dựa dẫm.
- 我 形象 岸 挺
- Hình tượng của tôi cao lớn.
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 枪法 挺 有 准头
- bắn rất chính xác.
- 包括 我 的 生父
- Kể cả cha ruột của tôi.
- 衬衫 显得 特括 挺
- Áo sơ mi trông rất phẳng.
- 这件 衣服 真括 挺
- Bộ quần áo này thật phẳng.
- 这个 想法 挺 可以 的
- Ý tưởng này khá được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挺括
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挺括 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm括›
挺›