Đọc nhanh: 挨踢 (ai thích). Ý nghĩa là: công nghệ thông tin (IT) (loan tin).
Ý nghĩa của 挨踢 khi là Danh từ
✪ công nghệ thông tin (IT) (loan tin)
information technology (IT) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨踢
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 挨 说 了
- Bị trách móc.
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 他 挨 了 一顿 打
- Anh ta vừa bị đánh một trận.
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 你 挨近 我 一点儿
- anh lại gần tôi một chút.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 他 挨 了 一通 骂
- Anh ấy đã bị mắng một hồi.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 明天 下午 我们 去 踢足球 吧
- Chúng ta hãy đi chơi bóng đá vào chiều mai nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挨踢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挨踢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挨›
踢›