Đọc nhanh: 挖起杆 (oạt khởi can). Ý nghĩa là: Gậy wedge.
Ý nghĩa của 挖起杆 khi là Danh từ
✪ Gậy wedge
劈起球所用的一种特殊铁杆。自从Gene Sarazen70年前发明第一根沙坑挖起杆 (sand wedge,SW) 以来,杆底结构 (杆面倾角和弹起角) 和制造材料均已发生巨大的变化。 近10年,挖起杆已经深受球手们的欢迎——许多高尔夫球手下场都要带上3至4根挖起杆。挖起杆的铸造工艺和铸造材料改进已经使更多的铁杆追求更低的重心和更小的杆面倾角。因此,在劈起杆 (pitching wedge,PW) 和通常的56°杆面倾角的沙坑挖起杆 (PW) 之间的杆面倾角悬殊平均达到10°或10°以上。但,更多的挖起杆就纷纷面市,填平了这个差距。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖起杆
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挖起杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挖起杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挖›
杆›
起›