拾芥 shí jiè

Từ hán việt: 【thập giới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拾芥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thập giới). Ý nghĩa là: một miếng bánh, (nghĩa bóng) dễ làm, nhặt cải xoong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拾芥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拾芥 khi là Danh từ

một miếng bánh

a piece of cake

(nghĩa bóng) dễ làm

fig. sth easy to do

nhặt cải xoong

to pick up cress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾芥

  • - 拾金不昧 shíjīnbùmèi zài 今天 jīntiān shì hěn 寻常 xúncháng de 事情 shìqing le

    - Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.

  • - 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 收拾 shōushí 停妥 tíngtuǒ

    - Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • - 视为 shìwéi 草芥 cǎojiè

    - coi thường; xem nhẹ

  • - 视如草芥 shìrúcǎojiè

    - coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ

  • - 芥菜 jiècài shì 一种 yīzhǒng 蔬菜 shūcài

    - Cải canh là một loại rau cải.

  • - shī 拾取 shíqǔ

    - lượm lặt bài thơ, câu đố

  • - bèi 爸爸 bàba 收拾 shōushí le

    - Anh ấy bị bố phạt rồi.

  • - 白芥子 báijièzǐ yǒu 调节 tiáojié 血压 xuèyā 作用 zuòyòng

    - Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.

  • - 菠菜 bōcài 水田芥 shuǐtiánjiè 圆白菜 yuánbáicài dōu 放进 fàngjìn de 购物车 gòuwùchē

    - Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

  • - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

  • - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā

    - hạt cải

  • - 屋子 wūzi 收拾 shōushí 干干净净 gāngānjìngjìng de

    - Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.

  • - 收拾 shōushí 客厅 kètīng de 杂物 záwù

    - Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.

  • - zài 比赛 bǐsài 中得 zhōngde le 拾分 shífēn

    - Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.

  • - 屋里 wūlǐ 拾掇 shíduō 整整齐齐 zhěngzhěngqíqí de

    - trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.

  • - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

  • - de 蛋黄酱 dànhuángjiàng 芥末 jièmò jiàng ne

    - Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.

  • - 收拾残局 shōushicánjú

    - thu dọn tàn cục

  • - 慌忙 huāngmáng 收拾 shōushí 行李 xínglǐ 出门 chūmén

    - Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拾芥

Hình ảnh minh họa cho từ 拾芥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拾芥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài , Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+82A5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình