拽步 zhuāi bù

Từ hán việt: 【duệ bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拽步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duệ bộ). Ý nghĩa là: nhanh lên (trong khi đi bộ), để có những bước tiến dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拽步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拽步 khi là Động từ

nhanh lên (trong khi đi bộ)

to hurry (while walking)

để có những bước tiến dài

to take long strides

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拽步

  • - 姐姐 jiějie zhuāi zhe 弟弟 dìdì 逛街 guàngjiē

    - Chị gái dắt em trai đi dạo phố.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 小孩 xiǎohái zhuāi zhe 妈妈 māma de shǒu

    - Đứa trẻ kéo tay mẹ.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 跑步 pǎobù 很疾 hěnjí

    - Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • - 我家 wǒjiā 他家 tājiā 离步 líbù

    - Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.

  • - 渴求 kěqiú 进步 jìnbù

    - khao khát tiến bộ

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 用于 yòngyú 拖拽 tuōyè de shì 两辆 liǎngliàng 不同 bùtóng de chē

    - Những chiếc xe được sử dụng để kéo là khác nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拽步

Hình ảnh minh họa cho từ 拽步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拽步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Yè , Zhuāi , Zhuǎi , Zhuài
    • Âm hán việt: Duệ
    • Nét bút:一丨一丨フ一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLWP (手中田心)
    • Bảng mã:U+62FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao