Đọc nhanh: 拳拳 (quyền quyền). Ý nghĩa là: khẩn thiết; thành khẩn. Ví dụ : - 拳拳之忱。 tấm lòng thành khẩn.
Ý nghĩa của 拳拳 khi là Động từ
✪ khẩn thiết; thành khẩn
形容恳切也做棬棬
- 拳拳 之忱
- tấm lòng thành khẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳拳
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 很 喜欢 练习 太极拳
- Tôi rất thích tập Thái cực quyền.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 猜拳行令
- đoán số phạt rượu.
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
- 划拳 行 令
- đố nhau phạt rượu.
- 他 用 拳头 打 桌子
- Hắn dùng nắm đấm đập bàn.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 搂 头 就是 一拳
- nắm đầu cho một đấm.
- 我拳 着 腿 看电视
- Tôi ngồi khoanh chân xem TV.
- 我 把 双手 攥 成 拳头
- Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.
- 双手 握拳
- hai tay nắm chặt.
- 他 握紧 了 拳头
- Anh ta siết chặt nắm đấm.
- 他 用力 握起 了 拳头
- Anh siết chặt nắm đấm.
- 豁拳 游戏 很 有趣
- Trò chơi đố số rất thú vị.
- 豁拳 是 个 好 游戏
- Trò chơi đố số là trò chơi hay.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拳拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拳拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拳›