拳拳 quánquán

Từ hán việt: 【quyền quyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拳拳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyền quyền). Ý nghĩa là: khẩn thiết; thành khẩn. Ví dụ : - 。 tấm lòng thành khẩn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拳拳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拳拳 khi là Động từ

khẩn thiết; thành khẩn

形容恳切也做棬棬

Ví dụ:
  • - 拳拳 quánquán 之忱 zhīchén

    - tấm lòng thành khẩn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳拳

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 练习 liànxí 太极拳 tàijíquán

    - Tôi rất thích tập Thái cực quyền.

  • - 一拳 yīquán 打断 dǎduàn le de 鼻子 bízi

    - Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.

  • - 《 午夜凶铃 wǔyèxiōnglíng méi 拳击手 quánjīshǒu a

    - Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.

  • - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán số phạt rượu.

  • - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán tay chơi tửu lệnh

  • - 划拳 huáquán xíng lìng

    - đố nhau phạt rượu.

  • - yòng 拳头 quántou 桌子 zhuōzi

    - Hắn dùng nắm đấm đập bàn.

  • - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • - lǒu tóu 就是 jiùshì 一拳 yīquán

    - nắm đầu cho một đấm.

  • - 我拳 wǒquán zhe tuǐ 看电视 kàndiànshì

    - Tôi ngồi khoanh chân xem TV.

  • - 双手 shuāngshǒu zuàn chéng 拳头 quántou

    - Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.

  • - 双手 shuāngshǒu 握拳 wòquán

    - hai tay nắm chặt.

  • - 握紧 wòjǐn le 拳头 quántou

    - Anh ta siết chặt nắm đấm.

  • - 用力 yònglì 握起 wòqǐ le 拳头 quántou

    - Anh siết chặt nắm đấm.

  • - 豁拳 huáquán 游戏 yóuxì hěn 有趣 yǒuqù

    - Trò chơi đố số rất thú vị.

  • - 豁拳 huáquán shì hǎo 游戏 yóuxì

    - Trò chơi đố số là trò chơi hay.

  • - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拳拳

Hình ảnh minh họa cho từ 拳拳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拳拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao