Đọc nhanh: 拱砖 (củng chuyên). Ý nghĩa là: gạch vuốt.
Ý nghĩa của 拱砖 khi là Danh từ
✪ gạch vuốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱砖
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 他 拱 起 腿 坐
- Anh ấy khom chân ngồi.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 水磨 砖 的 墙
- chà tường.
- 撇 砖头
- ném gạch.
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 拱手 相迎
- chắp tay nghênh tiếp
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 苗儿 拱 出土 了
- Mầm nhú lên khỏi đất.
- 群峰 拱抱
- dãy núi bao quanh
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拱砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拱砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拱›
砖›