Đọc nhanh: 拜寿 (bái thọ). Ý nghĩa là: mừng thọ; chúc thọ.
Ý nghĩa của 拜寿 khi là Động từ
✪ mừng thọ; chúc thọ
祝贺寿辰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜寿
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 拜相
- Tôn làm thừa tướng.
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 拜忏
- đọc kinh sám hối.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 拜年
- Chúc Tết.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 跪拜
- Quỳ lạy.
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 拜他为师
- Bái ông ấy làm thầy.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拜寿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜寿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寿›
拜›