拙稿 zhuōgǎo

Từ hán việt: 【chuyết cảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拙稿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 稿

Đọc nhanh: 稿 (chuyết cảo). Ý nghĩa là: bản thảo của tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拙稿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拙稿 khi là Danh từ

bản thảo của tôi

谦称自己的文稿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙稿

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - chāo 稿子 gǎozi

    - chép bản thảo.

  • - 打草稿 dǎcǎogǎo

    - viết nháp

  • - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi nín 费神 fèishén 看看 kànkàn ba

    - bản thảo này làm phiền ông xem giùm.

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - 眼拙 yǎnzhuō

    - mắt lờ đờ

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 地里 dìlǐ 堆满 duīmǎn le 麦稿 màigǎo

    - Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.

  • - 年内 niánnèi 定稿 dìnggǎo jiāo 出版社 chūbǎnshè

    - trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.

  • - 以后 yǐhòu 不许 bùxǔ zài 熬夜 áoyè 赶稿 gǎngǎo le 听见 tīngjiàn méi

    - Sau này không được phép thức đêm chạy deadline nữa nghe chưa

  • - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi xiě le 半半拉拉 bànbànlǎlā jiù 丢下 diūxià le

    - bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng

  • - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • - 原稿 yuángǎo 已失 yǐshī 这是 zhèshì 副本 fùběn

    - Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 手稿 shǒugǎo 已经 yǐjīng 送到 sòngdào 印刷厂 yìnshuāchǎng le

    - Bản thảo đã được gửi tới nhà in.

  • - shì 唯一 wéiyī 用不起 yòngbùqǐ 稿纸 gǎozhǐ de 学生 xuésheng 只能 zhǐnéng yòng 一面 yímiàn 印字 yìnzì de 废纸 fèizhǐ 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.

  • - 这份 zhèfèn 稿件 gǎojiàn 需要 xūyào 进一步 jìnyíbù 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần sửa đổi thêm.

  • - 全书 quánshū yóu 主编 zhǔbiān 定稿 dìnggǎo

    - toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.

  • - zài 提词 tící 器里 qìlǐ 输入 shūrù le 一篇 yīpiān xīn de 讲稿 jiǎnggǎo

    - Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拙稿

Hình ảnh minh họa cho từ 拙稿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙稿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 稿

    Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao