拖网 tuōwǎng

Từ hán việt: 【tha võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拖网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tha võng). Ý nghĩa là: lưới kéo; lưới vét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拖网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拖网 khi là Danh từ

lưới kéo; lưới vét

鱼网的一种,形状像袋子,使用时抛在海底,用一只或两只渔船拖曳,兜捕底层鱼虾,如鳗鱼、小黄鱼、对虾等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖网

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 办事 bànshì 拖拖拉拉 tuōtuōlālā de

    - làm việc dây dưa

  • - 拖拉 tuōlā 作风 zuòfēng

    - tác phong lề mề

  • - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 网罗人材 wǎngluóréncái

    - chiêu mộ nhân tài

  • - 冲决 chōngjué 罗网 luówǎng

    - chọc thủng mạng lưới.

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 枝叶 zhīyè 网住 wǎngzhù 小屋 xiǎowū

    - Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 网球 wǎngqiú

    - Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 咱们 zánmen 村上 cūnshàng ān 拖拉机站 tuōlājīzhàn le

    - thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.

  • - 拖拉机手 tuōlājīshǒu

    - người lái máy cày.

  • - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • - 配备 pèibèi 拖拉机 tuōlājī

    - phân phối máy kéo.

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拖网

Hình ảnh minh họa cho từ 拖网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拖网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOPD (手人心木)
    • Bảng mã:U+62D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao