Đọc nhanh: 拔罐 (bạt quán). Ý nghĩa là: kính giác hơi, giác hơi bằng lửa (kỹ thuật bấm huyệt của y học Trung Quốc, dùng cốc chân không nung lên da), ventouse (phương pháp hút chân không được sử dụng trong sản khoa).
✪ kính giác hơi
cupping glass
✪ giác hơi bằng lửa (kỹ thuật bấm huyệt của y học Trung Quốc, dùng cốc chân không nung lên da)
fire cupping (acupressure technique of Chinese medicine, with fired vacuum cup applied to the skin)
✪ ventouse (phương pháp hút chân không được sử dụng trong sản khoa)
ventouse (vacuum method used in obstetrics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔罐
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 拔除 野草
- nhổ cỏ dại
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 肖恩 拔枪
- Sean rút súng
- 拔除 敌军 哨所
- san bằng trạm gác của địch quân
- 越陷越深 , 无法自拔
- Càng lún càng sâu, không có cách nào thoát khỏi.
- 陷在 痛苦 中 不能自拔
- Bị mắc kẹt trong đau đớn và không thể thoát ra được.
- 士兵 们 准备 开拔
- Các binh sĩ chuẩn bị xuất phát.
- 选拔 运动员
- tuyển vận động viên; lựa chọn vận động viên
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 越级 提拔
- đề bạt vượt cấp.
- 笔锋 峭拔
- ngòi bút sắc sảo.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拔罐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拔罐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拔›
罐›